Sách chuyên khảo

Danh mục giáo trình, sách chuyên khảo, sách tham khảo đã xuất bản
STT |
TÊN GIÁO TRÌNH/SÁCH |
TÊN TÁC GIẢ |
ISBN |
NHÀ XUẤT BẢN |
NĂM XUẤT BẢN |
LOẠI GIÁO TRÌNH/SÁCH |
1 |
Hydrogen Interaction with Impurities in Silicon |
Pham Thanh Huy |
90-9015340-3 |
University of Amsterdam |
2001 |
Tham khảo |
2 |
Defect Interaction and Clustering in Semiconductors |
C.A.J.Ammerlaan and Pham Thanh Huy |
3-908450-65-9 |
SciTech Publications |
2002 |
Chuyên khảo |
3 |
The economical Su(3)c Su(3)l U(1)x gauge models (Những kiểu máy đo tương tác điện yếu và cạch tiêu chuẩn Su(3)c Su(3)l U(1)x) |
Phùng Văn Đồng, Hoàng Ngọc Long |
192294 |
Vietnam Academy of Science and Technology |
2008 |
Chuyên khảo |
4 |
Magnetic Materials: Research, Technology and Applications |
Anh Tuan Le, Chong Oh Kim, Heebok Lee |
978-1-60692-145-6 |
Nova Publishers |
2009 |
Chuyên khảo |
5 |
Câu hỏi lượng giá chăm sóc sức khỏe trẻ em |
Đinh Ngọc Đệ |
978-604-0-01878-6 |
Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam |
2014 |
Giáo trình |
6 |
Chăm sóc sức khỏe trẻ em |
Đinh Ngọc Đệ, Nguyễn Thị Lan Anh, Nguyễn Kim Hà, Phan Thị Minh Hạnh |
978-604-0-06037-2 |
Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam |
2015 |
Giáo trình |
7 |
Điều dưỡng nhi khoa |
Đinh Ngọc Đệ, Nguyễn Thị Lan Anh, Nguyễn Kim Hà, Phan Thị Minh Hạnh, Lâm Ngọc Thắng |
C34207 |
Nhà xuất bản Y học |
2015
|
Giáo trình |
8 |
Sinh dược học đại cương |
Võ Xuân Minh |
978-604-0-10420-5 |
Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam |
2017 |
Giáo trình |
9 |
Tài nguyên cây thuốc |
Trần Văn Ơn, Lê Đình Bích |
978-604-0-10401-4 |
Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam |
2017 |
Giáo trình |
10 |
Những đơn chất, hợp chất vô cơ sử dụng trong Y - Dược |
Lê Thành Phước |
978-604-10382-6 |
Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam |
2017 |
Giáo trình |
11 |
Vắc xin huyết thanh miễn dịch và chế phẩm sinh học |
Bùi Khắc Hậu |
978-604-0-10402-1 |
Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam |
2017 |
Giáo trình |
12 |
Kiểm nghiệm thuốc bằng phương pháp hóa học dựa vào nhóm chức |
Trần Đức Hậu |
978-604-0-10419-9 |
Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam |
2017 |
Giáo trình |
13 |
Dạng thuốc dùng theo đường hô hấp |
Võ Xuân Minh |
978-604-0-10418-2 |
Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam |
2017 |
Giáo trình |
14 |
The financial economy of Viet Nam in an age of reform, 1986-2016 |
Vuong Quan Hoang |
9781138685406 |
Routledge Handbooks Online |
2018 |
Chuyên khảo |
15 |
Vật liệu nano bạc - Tổng hợp, tính chất và các ứng dụng công nghệ |
Lê Anh Tuấn, Ngô Xuân Đinh, Trần Quang Huy |
978-604-95-0851-6 |
Nhà xuất bản Bách Khoa Hà Nội |
2019 |
Chuyên khảo |
16 |
Vật liệu nano cấu trúc một chiều ZnS, ZnO, SnS/ZnO: công nghệ chế tạo, tính chất quang và ứng dụng |
Phạm Thành Huy, Đỗ Quang Trung, Bùi Văn Hào, Nguyễn Tư, Trần Mạnh Trung |
978-604-95-0850-9 |
Nhà xuất bản Bách Khoa Hà Nội |
2019 |
Chuyên khảo |
17 |
Cảm Biến Gia Tốc Áp Điện Trở Ba Trục: Từ Thiết Kế Mức Hệ Thống Đến Thực Thi |
Trần Đức Tân (Chủ Biên), Nguyễn Tiến Anh, |
978-604-9985-64-5 |
Nhà Xuất Bản Khoa Học Tự Nhiên Và Công Nghệ |
2020 |
Chuyên Khảo |
18 |
Kỹ thuật động cơ ô tô |
Hồ Xuân Năng, Đinh Ngọc Ân (Đồng chủ biên) |
978-604-9982-90-3 |
Nhà xuất bản Bách Khoa Hà Nội |
2020 |
Chuyên Khảo |
19 |
Cảm biến và cơ cấu chấp hành trong hệ thống cơ điện tử ô tô |
Đinh Ngọc Ân, Hồ Xuân Năng (Đồng chủ biên) |
978-604-9955-94-5 |
Nhà Xuất Bản Khoa Học Tự Nhiên Và Công Nghệ |
2020 |
Chuyên Khảo |
20 |
Công nghệ CAD thiết kế chi tiết máy truyền động |
Trần Vĩnh Hưng (Chủ biên); Mạc Thị Bích; Nguyễn Văn Cường; Thân Văn Thế |
978-604-99855-60 |
Nhà Xuất Bản Khoa Học Tự Nhiên Và Công Nghệ |
2020 |
Giáo trình |
21 |
Vật liệu Polymer composite: Khoa học và công nghệ |
Trần Vĩnh Diệu; Hồ Xuân Năng; Phạm Anh Tuấn; Đoàn Thị Yến Oanh |
978-604-9955-70-9 |
Nhà Xuất Bản Khoa Học Tự Nhiên Và Công Nghệ |
2020 |
Giáo trình |
22 |
Barkhausen Noise for Nondestructive Testing and Materials Characterization in Low Carbon Steels |
Lê Mạnh Tú (chủ biên); José Alberto Pérez Benitez; José Hiram Espina Hernández; Alexandr Stupakov; José Manuel Hallen López; B. Ducharne |
978-0-08-102800-1 |
Woodhead Publishing |
2020 |
Chuyên khảo |
23 |
Chất dẻo và Polymer composite trong công nghiệp chế tạo ô tô |
Hồ Xuân Năng (chủ biên); Trần Vĩnh Diệu |
978-604-9988-127 |
Nhà Xuất Bản Khoa Học Tự Nhiên Và Công Nghệ |
2021 |
Giáo trình |
24 |
Định vị các phương tiện chuyển động sử dụng khối đo quán tính và máy thu GPS |
Trần Đức Tân (Chủ biên), Phạm Văn Tăng, Nguyễn Văn Thắng, Trần Trung Chuyên |
ISBN 978-604-336-992-2 |
Nhà Xuất Bản Đại học Quốc Gia Hà Nội |
2021 |
Chuyên khảo |